Có 2 kết quả:

成王敗寇 chéng wáng bài kòu ㄔㄥˊ ㄨㄤˊ ㄅㄞˋ ㄎㄡˋ成王败寇 chéng wáng bài kòu ㄔㄥˊ ㄨㄤˊ ㄅㄞˋ ㄎㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 成則為王,敗則為寇|成则为王,败则为寇[cheng2 ze2 wei2 wang2 , bai4 ze2 wei2 kou4]

Từ điển Trung-Anh

see 成則為王,敗則為寇|成则为王,败则为寇[cheng2 ze2 wei2 wang2 , bai4 ze2 wei2 kou4]